Sở GTVT ban hành kế hoạch sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ năm 2019 trên địa bàn tỉnh Sơn La. cụ thể như sau:
I, Sát hạch lái xe ô tô các hạng 32 khóa
TT | THỜI GIAN | NGÀY SÁT HẠCH | HẠNG GPLX | ĐỊA ĐIỂM |
01 | Tháng 1 | Ngày: 07 - 08 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
02 | Ngày: 16 - 17 | |||
03 | Ngày: 24 - 25 | |||
04 | Tháng 2 | Ngày: 27 - 28 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
05 | Tháng 3 | Ngày: 14 - 15 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
06 | Ngày: 21 - 22 | |||
07 | Ngày: 28 - 29 | |||
08 | Tháng 4 | Ngày: 04 - 05 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
09 | Ngày: 18 - 19 | |||
10 | Ngày: 25 - 26 | |||
11 | Tháng 5 | Ngày: 09 - 10 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
12 | Ngày: 23 - 24 | |||
13 | Ngày: 30 - 31 | |||
14 | Tháng 6 | Ngày: 06 - 07 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
15 | Ngày: 13 - 14 | |||
16 | Ngày: 27 - 28 | |||
17 | Tháng 7 | Ngày: 04 - 05 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
18 | Ngày: 18 - 19 | |||
19 | Ngày: 25 - 26 | |||
20 | Tháng 8 | Ngày: 08 - 09 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
21 | Ngày: 15 - 16 | |||
22 | Ngày: 29 - 30 | |||
23 | Tháng 9 | Ngày: 12 - 13 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
24 | Ngày: 26 - 27 | |||
25 | Tháng 10 | Ngày: 10 - 11 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
26 | Ngày: 21 - 22 | |||
27 | Ngày: 29 - 30 | |||
28 | Tháng 11 | Ngày: 11 - 12 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
29 | Ngày: 21 - 22 | |||
30 | Tháng 12 | Ngày: 05 - 06 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
31 | Ngày: 19 - 20 | |||
32 | Ngày: 26 - 27 |
II, Sát hạch lái xe mô tô các hạng A1: 61 khóa
TT | THỜI GIAN | NGÀY SÁT HẠCH | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO |
01 | Tháng 01 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
02 | 03 - 04 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
03 | 10 - 11 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
04 | 14 - 15 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
05 | 18 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
06 | 21-22 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
07 | 29 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
08 | Tháng 3 | 04 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
09 | 07 - 08 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
10 | 11-12 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
11 | 18-19 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
12 | 20 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
13 | 25 - 26 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
14 | Tháng 4 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
15 | 08 - 09 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
16 | 11 - 12 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
17 | 22 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
18 | Tháng 5 | 03 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
19 | 06 - 07 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
20 | 13-14 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
21 | 16 - 17 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
22 | 20 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Quỳnh Nhai | |
23 | 27 - 28 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
24 | Tháng 6 | 03 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố |
25 | 10 - 11 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
26 | 17 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
27 | 20 - 21 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
28 | 24 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
29 | Tháng 7 | 01 - 02 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
30 | 08 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
31 | 11 - 12 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
32 | 15 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
33 | 22 - 23 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
34 | 30 - 31 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
35 | Tháng 8 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
36 | 12 - 13 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
37 | 19 - 20 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
38 | 22 - 23 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
39 | 26 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
40 | Tháng 9 | 06 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
41 | 09-10 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
42 | 16 - 17 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
43 | 19 - 20 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Quỳnh Nhai | |
44 | 23-24 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
45 | 30 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
46 | 03 - 04 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
47 | 07 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
48 | 14 - 15 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
49 | 18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
50 | 24 - 25 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
51 | Tháng 11 | 01 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
52 | 04-05 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
53 | 07-08 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
54 | 14-15 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
55 | 18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
56 | 25-26 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
57 | 28-29 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
58 | Tháng 12 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
59 | 12 - 13 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
60 | 16 - 17 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
61 | 23 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố |