Kế hoạch sát hạch lái xe cơ giới năm 2020 trên địa bàn tỉnh Sơn La
Kế hoạch sát hạch lái xe cơ giới đường bộ được phê duyệt tại Quyết định số: 699/QĐ-SGTVT ngày 06/12/2019 của Sở Giao thông vận tải Sơn La. Công dân đủ điều kiện như: Có đủ thời gian lái xe hoặc hành nghề và số km lái xe an toàn; Đủ tuổi (tính đến ngày dự sát hạch lái xe), sức khỏe, trình độ văn hóa theo quy định; đối với người học để nâng hạng giấy phép lái xe, có thể học trước nhưng chỉ được dự sát hạch khi đủ tuổi theo quy định.
I, Xe mô tô (xe máy)
THÁNG | NGÀY SÁT HẠCH | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO |
Tháng 1 | 02 – 03 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
06 – 07 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Quỳnh Nhai | |
09 – 10 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sông Mã | |
13 – 14 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
15 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
Tháng 2 | 24 – 25 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Vân Hồ |
Tháng 3 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
05 – 06 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Thuận Châu | |
09 – 10 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
16 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
23 – 24 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sốp Cộp | |
30 – 31 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | H.Mộc Châu | |
Tháng 4 | 06 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
13 – 14 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Mường La | |
20 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Mai Sơn – Yên Châu | |
23 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
Tháng 5 | 04 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
07 – 08 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Quỳnh Nhai | |
11 – 12 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
25 – 26 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sông Mã | |
Tháng 6 | 01 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
08 – 09 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Thuận Châu | |
11 – 12 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
18 – 19 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | H.Mộc Châu | |
25 – 26 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
29 – 30 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Vân Hồ | |
Tháng 7 | 02 – 03 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
09 – 10 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Mường La | |
20 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
27 – 28 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sốp Cộp | |
Tháng 8 | 03 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
10 -11 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | H.Mộc Châu | |
13 – 14 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
20 – 21 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Thuận Châu | |
24 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
31 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Mai Sơn – Yên Châu | |
Tháng 9 | 04 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
10 – 11 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sốp Cộp | |
14 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
21 – 22 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sông Mã | |
28 – 29 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Quỳnh Nhai | |
Tháng 10 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
08 – 09 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
12 – 13 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Vân Hồ | |
16 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
19 – 20 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Thuận Châu | |
26 – 27 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | H.Mộc Châu | |
Tháng 11 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
05 – 06 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Mai Sơn – Yên Châu | |
12 – 13 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Mường La | |
16 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
23 – 24 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | H.Phù Yên – Bắc Yên | |
Tháng 12 | 01 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành Phố Sơn La |
03 – 04 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sông Mã | |
07 – 08 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | H.Mộc Châu | |
14 – 15 | Công ty CPVT & DV Đường Sông | H.Thuận Châu | |
17 – 18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành Phố Sơn La | |
24 – 25 | Trường CĐKTCN Sơn La | H.Sốp Cộp |
II, Xe Ô tô các hạng.
THÁNG | NGÀY SÁT HẠCH | HẠNG GPLX |
Tháng 1 | 16-17 | GPLX các hạng |
Tháng 2 | 13 -14 | GPLX các hạng |
20 – 21 | ||
27 – 28 | ||
Tháng 3 | 12 – 13 | GPLX các hạng |
19 – 20 | ||
26 – 27 | ||
Tháng 4 | 09 – 10 | GPLX các hạng |
16 – 17 | ||
28 – 29 | ||
Tháng 5 | 14 – 15 | GPLX các hạng |
21 – 22 | ||
28 – 29 | ||
Tháng 6 | 04 – 05 | GPLX các hạng |
15 – 16 | ||
22 – 23 | ||
Tháng 7 | 06 – 07 | GPLX các hạng |
16 – 17 | ||
23 – 24 | ||
Tháng 8 | 06 – 07 | GPLX các hạng |
17 – 18 | ||
27 – 28 | ||
Tháng 9 | 07 – 08 | GPLX các hạng |
17 – 18 | ||
24 – 25 | ||
Tháng 10 | 05 – 06 | GPLX các hạng |
22 – 23 | ||
29 – 30 | ||
Tháng 11 | 09 – 10 | GPLX các hạng |
19 – 20 | ||
26 – 27 | ||
Tháng 12 | 10 – 11 | GPLX các hạng |
21 – 22 | ||
30 – 31 |