Kế hoạch sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ năm 2018 trên địa bàn tỉnh Sơn La
Căn cứ Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ; Căn cứ kế hoạch đào tạo lái xe cơ giới đường bộ của các cơ sở đào tạo lái xe trên địa bàn tỉnh gửi Sở Giao thông vận tải Sơn La;
Sở GTVT ban hành kế hoạch sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ năm 2018 trên địa bàn tỉnh Sơn La. cụ thể như sau:
+ Ô tô các hạng: 23 kỳ sát hạch
THÁNG TỔ CHỨC SÁT HẠCH |
NGÀY TỔ CHỨC SÁT HẠCH | HẠNG GPLX | ĐỊA ĐIỂM |
1 | 11 – 12 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
29 – 30 | GPLX các hạng | ||
3 | 8 – 9 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
22 – 23 | GPLX các hạng | ||
4 | 5 – 6 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
26 – 27 | GPLX các hạng | ||
5 | 15 – 16 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
29 – 30 | GPLX các hạng | ||
6 | 8 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
21 – 22 | GPLX các hạng | ||
7 | 12 – 13 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
24 | GPLX các hạng | ||
8 | 2 – 3 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
16 – 17 | GPLX các hạng | ||
9 | 6 – 7 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
13 – 14 | GPLX các hạng | ||
27 – 28 | GPLX các hạng | ||
10 | 16 – 17 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
11 | 2 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
13 – 14 | GPLX các hạng | ||
22 – 23 | GPLX các hạng | ||
12 | 13 – 14 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
27 | GPLX các hạng |
+ Mô tô hạng A1: 64 kỳ sát hạch
THÁNG TỔ CHỨC SÁT HẠCH |
NGÀY TỔ CHỨC SÁT HẠCH |
ĐỊA ĐIỂM |
1 | 4 – 5 | Huyện Mộc Châu |
9 | Thành Phố Sơn La | |
16 | Huyện Vân Hồ | |
18 – 19 | Huyện Thuận Châu | |
23 – 24 | Huyện Phù Yên | |
25 | TTSH Chiềng Mung | |
2 | 1 – 2 | Huyện Sông Mã |
5 | Thành Phố Sơn La | |
3 | 13 | TTSH Chiềng Mung |
15 – 16 | Huyện Phù Yên | |
20 | Huyện Mai Sơn | |
27 | Huyện Mường La | |
29 – 30 | Huyện Sốp Cộp | |
4 | 3 | TTSH Chiềng Mung |
10 – 11 | Huyện Thuận Châu | |
13 | Huyện Mộc Châu | |
17 | Thành Phố Sơn La | |
19 – 20 | Huyện Sông Mã | |
5 | 4 | Thành Phố Sơn La |
9 – 10 | Huyện Bắc yên | |
18 | Huyện Yên Châu | |
22 | TTSH Chiềng Mung | |
24 – 25 | Huyện Quỳnh Nhai | |
6 | 1 | Thành Phố Sơn La |
5 | Huyện Mai Sơn | |
13 – 15 | Huyện Thuận Châu | |
19 | Huyện Vân Hồ | |
26 – 27 | Huyện Phù Yên | |
29 | Huyện Mộc Châu | |
7 | 3 – 4 | Huyện Sốp Cộp |
6 | TTSH Chiềng Mung | |
10 | Thành Phố Sơn La | |
17 – 18 | Huyện Sông Mã | |
20 | TTSH Chiềng Mung | |
26 – 27 | Huyện Mường La | |
8 | 7 | Thành Phố Sơn La |
9 – 10 | Huyện Mộc Châu | |
14 | Huyện Yên Châu | |
21 – 22 | Huyện Phù Yên | |
24 | TTSH Chiềng Mung | |
28 – 30 | Huyện Thuận Châu | |
9 | 5 | Thành Phố Sơn La |
11 | TTSH Chiềng Mung | |
18 – 19 | Huyện Bắc yên | |
20 | Thành Phố Sơn La | |
24 – 25 | Huyện Quỳnh Nhai | |
10 | 2 | Thành Phố Sơn La |
4 – 5 | Huyện Mộc Châu | |
9 – 10 | Huyện Sông Mã | |
12 | TTSH Chiềng Mung | |
19 | Thành Phố Sơn La | |
24 – 25 | Huyện Vân Hồ | |
29 – 31 | Huyện Thuận Châu | |
11 | 6 – 7 | Huyện Sông Mã |
9 | Thành Phố Sơn La | |
15 | Huyện Mai Sơn | |
19 – 20 | Huyện Phù Yên | |
27 – 28 | Huyện Mường La | |
30 | TTSH Chiềng Mung | |
12 | 4 | Huyện Quỳnh Nhai |
6 – 7 | Huyện Sốp Cộp | |
11 | Thành Phố Sơn La | |
18 – 20 | Huyện Thuận Châu | |
25 | TTSH Chiềng Mung |
Các cơ sở đào tạo căn cứ kế hoạch sát hạch, tổ chức tuyển sinh đào tạo đúng quy định hiện hành về đào tạo, cấp giấy phép lái xe.
Phòng QLVT&PTNL