Kế hoạch sát hạch lái xe cơ giới đường bộ năm 2019
Căn cứ Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ; Căn cứ kế hoạch đào tạo lái xe cơ giới đường bộ của các cơ sở đào tạo lái xe trên địa bàn tỉnh gửi Sở Giao thông vận tải Sơn La;
Sở GTVT ban hành kế hoạch sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ năm 2019 trên địa bàn tỉnh Sơn La. cụ thể như sau:
I, Sát hạch lái xe ô tô các hạng 32 khóa
TT | THỜI GIAN | NGÀY SÁT HẠCH | HẠNG GPLX | ĐỊA ĐIỂM |
01 | Tháng 1 | Ngày: 07 – 08 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
02 | Ngày: 16 – 17 | |||
03 | Ngày: 24 – 25 | |||
04 | Tháng 2 | Ngày: 27 – 28 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
05 | Tháng 3 | Ngày: 14 – 15 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
06 | Ngày: 21 – 22 | |||
07 | Ngày: 28 – 29 | |||
08 | Tháng 4 | Ngày: 04 – 05 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
09 | Ngày: 18 – 19 | |||
10 | Ngày: 25 – 26 | |||
11 | Tháng 5 | Ngày: 09 – 10 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
12 | Ngày: 23 – 24 | |||
13 | Ngày: 30 – 31 | |||
14 | Tháng 6 | Ngày: 06 – 07 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
15 | Ngày: 13 – 14 | |||
16 | Ngày: 27 – 28 | |||
17 | Tháng 7 | Ngày: 04 – 05 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
18 | Ngày: 18 – 19 | |||
19 | Ngày: 25 – 26 | |||
20 | Tháng 8 | Ngày: 08 – 09 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
21 | Ngày: 15 – 16 | |||
22 | Ngày: 29 – 30 | |||
23 | Tháng 9 | Ngày: 12 – 13 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
24 | Ngày: 26 – 27 | |||
25 | Tháng 10 | Ngày: 10 – 11 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
26 | Ngày: 21 – 22 | |||
27 | Ngày: 29 – 30 | |||
28 | Tháng 11 | Ngày: 11 – 12 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
29 | Ngày: 21 – 22 | |||
30 | Tháng 12 | Ngày: 05 – 06 | GPLX các hạng | TT Sát hạch lái xe |
31 | Ngày: 19 – 20 | |||
32 | Ngày: 26 – 27 |
II, Sát hạch lái xe mô tô các hạng A1: 61 khóa
TT | THỜI GIAN | NGÀY SÁT HẠCH | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO |
01 | Tháng 01 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
02 | 03 – 04 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
03 | 10 – 11 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
04 | 14 – 15 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
05 | 18 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
06 | 21-22 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
07 | 29 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
08 | Tháng 3 | 04 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
09 | 07 – 08 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
10 | 11-12 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
11 | 18-19 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
12 | 20 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
13 | 25 – 26 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
14 | Tháng 4 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
15 | 08 – 09 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
16 | 11 – 12 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
17 | 22 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
18 | Tháng 5 | 03 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
19 | 06 – 07 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
20 | 13-14 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
21 | 16 – 17 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
22 | 20 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Quỳnh Nhai | |
23 | 27 – 28 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
24 | Tháng 6 | 03 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố |
25 | 10 – 11 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
26 | 17 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
27 | 20 – 21 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
28 | 24 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
29 | Tháng 7 | 01 – 02 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
30 | 08 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
31 | 11 – 12 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
32 | 15 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
33 | 22 – 23 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
34 | 30 – 31 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
35 | Tháng 8 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
36 | 12 – 13 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
37 | 19 – 20 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
38 | 22 – 23 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
39 | 26 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
40 | Tháng 9 | 06 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
41 | 09-10 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
42 | 16 – 17 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
43 | 19 – 20 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Quỳnh Nhai | |
44 | 23-24 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
45 | 30 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
46 | 03 – 04 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
47 | 07 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố | |
48 | 14 – 15 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
49 | 18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
50 | 24 – 25 | Trường CĐKTCN Sơn La | Vân Hồ | |
51 | Tháng 11 | 01 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
52 | 04-05 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Mộc Châu | |
53 | 07-08 | Trường CĐKTCN Sơn La | Mai Sơn Yên Châu |
|
54 | 14-15 | Công ty CPQLSC & XDCTGT II | Bắc Yên Phù Yên |
|
55 | 18 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố | |
56 | 25-26 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Mường La | |
57 | 28-29 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sông Mã | |
58 | Tháng 12 | 02 | Công ty CPQL & XDGT I | Thành phố |
59 | 12 – 13 | Cty CPVT & DV Đường Sông | Thuận Châu | |
60 | 16 – 17 | Trường CĐKTCN Sơn La | Sốp Cộp | |
61 | 23 | TTDN Công ty CPCK Sơn La | Thành phố |