KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A1 NĂM 2017
KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ HẠNG A1 NĂM 2017 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 826/QĐ-SGTVT ngày 08 tháng 12 năm 2016)
STT |
NGÀY | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH | SỐ LƯỢNG | |
Tháng 01 | |||||
1 | 1 | 04-:-05 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sông Mã | 300 |
2 | 2 | 09 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 150 |
3 | 3 | 11 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Phù Yên | 300 |
4 | 4 | 17 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
Tháng 02 | |||||
5 | 1 | 22 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 150 |
Tháng 3 | |||||
6 | 1 | 3 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
7 | 2 | 07-:-08 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 400 |
8 | 3 | 14 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Mường La | 300 |
9 | 4 | 16-:-17 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Phù Yên | 400 |
10 | 5 | 23-:-24 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Thuận Châu | 500 |
11 | 6 | 28 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Mai Sơn | 300 |
Tháng 4 | |||||
12 | 1 | 3 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
13 | 2 | 11-:-12 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sốp Cộp | 400 |
14 | 3 | 17 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 150 |
15 | 4 | 19 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Quỳnh Nhai | 300 |
16 | 5 | 25-:-26 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Bắc Yên | 500 |
Tháng 5 | |||||
17 | 1 | 5 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
18 | 2 | 09-:-10 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 450 |
19 | 3 | 16 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Vân Hồ | 300 |
20 | 4 | 23 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 200 |
21 | 5 | 30 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Yên Châu | 300 |
Tháng 6 | |||||
22 | 1 | 01-:-02 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Phù Yên | 500 |
23 | 2 | 6 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 250 |
24 | 3 | 13-:-14 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Thuận Châu | 500 |
25 | 4 | 20-:-21 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sông Mã | 300 |
26 | 5 | 26 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 200 |
Tháng 7 | |||||
27 | 1 | 04-:-05 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 500 |
28 | 2 | 11-:-12 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Mường La | 400 |
29 | 3 | 18 | Công ty CP QL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
30 | 4 | 24 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Mai Sơn | 300 |
31 | 5 | 26 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 200 |
Tháng 8 | |||||
32 | 1 | 01-:- 02 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Phù Yên | 500 |
33 | 2 | 8 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Yên Châu | 200 |
34 | 3 | 11 | Công ty CP QL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
35 | 4 | 15 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 250 |
36 | 5 | 22-:- 23 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sông Mã | 300 |
37 | 6 | 29-:- 30 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Thuận Châu | 500 |
Tháng 9 | |||||
38 | 1 | 6 | Công ty CP QL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
39 | 2 | 12-:-13 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 500 |
40 | 3 | 19-:-20 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Bắc Yên | 300 |
41 | 4 | 26 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 250 |
42 | 5 | 27 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Mai Sơn | 300 |
Tháng 10 | |||||
43 | 1 | 03-:-04 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Vân Hồ | 300 |
44 | 2 | 10-:-11 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sốp Cộp | 400 |
45 | 3 | 13 | Công ty CPQL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
46 | 4 | 17 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 250 |
47 | 5 | 24-:-25 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Thuận Châu | 500 |
Tháng 11 | |||||
48 | 1 | 1 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Mai Sơn | 200 |
49 | 2 | 3 | Công ty CP QL & XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
50 | 3 | 07-:-08 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 500 |
51 | 4 | 14-:-15 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Mường La | 400 |
52 | 5 | 21-:-22 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Huyện Phù Yên | 500 |
53 | 6 | 24 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 200 |
54 | 7 | 28 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Yên Châu | 300 |
Tháng 12 | |||||
55 | 1 | 05-:-06 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Sông Mã | 300 |
56 | 2 | 8 | Công ty CP QL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
57 | 3 | 12-:-13 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Thuận Châu | 500 |
58 | 4 | 19-:-20 | Công ty CP&DV Đường Sông | Huyện Quỳnh Nhai | 500 |
59 | 5 | 25 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 300 |
60 | 6 | 27 | Trường Cao đẳng nghề | Huyện Mai Sơn | 300 |
60 kỳ sát hạch | Tổng cộng | 20.100 |