Kế hoạch sát hạch cấp GPLX MôTô hạng A1 năm 2016 trên địa bàn tỉnh Sơn La
Thực hiện thông tư: 58/2015/TT-BGTVT ngày 20/10/2015 của Bộ GTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ; Xét kế hoạch đào tạo lái xe cơ giới đường bộ của các cơ sở đào tạo lái xe trên địa bàn tỉnh. Sở GTVT Sơn La Ban hành kế hoạch số: 776/QĐ-SGTVT ngày 02/12/2015 cụ thể:
Mô tô hạng A1: 69 khoá với 28.850 thí sinh
STT | NGÀY TỔ CHỨC SÁT HẠCH | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH | SỐ LƯỢNG TUYỂN SINH (Thí sinh) |
|
Tháng 1 | |||||
1 | 1 | 05-:-06 | Công ty CP QL và XDGT I | TT. Huyện Sông Mã | 700 |
2 | 2 | 07-:-08 | Trường Cao đẳng nghề | Xã C. Chung-Mai Sơn | 400 |
3 | 3 | 12 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | CĐ Sơn La, ĐH Tây Bắc (TTSH) | 250 |
4 | 4 | 14-:-15 | Công ty CPQL&XDCTGT II | TT Phù Yên | 500 |
5 | 5 | 19-:-20 | Trường Cao đẳng nghề | Xã Cò Nòi (Mai Sơn) | 400 |
6 | 6 | 21-:-22 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | Tân Lập, Tân Hợp (Mộc Châu) | 450 |
7 | 7 | , 26 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
Tháng 3 | |||||
8 | 1 | 17 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
9 | 2 | 22-:-23 | Công ty CPQL&XDCTGT II | TT Phù Yên | 500 |
10 | 3 | 25 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT Sát hạch | 300 |
11 | 4 | 28 | Công ty CP&DV Đường Sông | T.T Quỳnh Nhai | 300 |
Tháng 4 | |||||
12 | 1 | 04-:-05 | Công ty CP QL và XDGT I | T.T Huyện Thuận Châu | 500 |
13 | 2 | 07-:-08 | Trường Cao đẳng nghề | TT Sốp Cộp | 500 |
14 | 3 | 12-:- 13 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 400 |
15 | 4 | 20-:-21 | Công ty CPQL&XDCTGT II | TT Bắc Yên | 400 |
16 | 5 | 22 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
17 | 6 | 25 | Công ty CP&DV Đường Sông | T,T Mường La | 300 |
18 | 7 | 29 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 300 |
Tháng 5 | |||||
19 | 1 | 05-:-06 | Công ty CP QL và XDGT I | Chiềng Khương-Sông Mã | 450 |
20 | 2 | 11-:-12 | Trường Cao đẳng nghề | Chiềng Sung- Mai Sơn | 400 |
21 | 3 | 20 | Công ty CP QL và XDGT I | P.C.Sinh,TP Sơn La | 300 |
22 | 4 | 24 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | CĐ Ytế, TTSH | 300 |
Tháng 6 | |||||
23 | 1 | 02-:-03 | Công ty CP QL và XDGT I | T.T Thuận Châu | 500 |
24 | 2 | 06-:-07 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTDN Mộc Châu | 500 |
25 | 3 | 09-:-10 | Trường Cao đẳng nghề | Phiêng Khoài-YChâu | 400 |
26 | 4 | 14-:-15 | Công ty CPQL&XDCTGT II | Xã Mường Do, Phù Yên | 500 |
27 | 5 | 21-:-22 | Công ty CP&DV Đường Sông | TT Quỳnh Nhai | 400 |
28 | 6 | 24 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTSH, C.Mung | 300 |
29 | 7 | 27 | Công ty CP QL và XDGT I | P. Chiềng Sinh | 300 |
Tháng 7 | |||||
30 | 1 | 04-:-05 | Công ty CP QL và XDGT I | TT. Sông Mã | 700 |
31 | 2 | 07-:-08 | Trường Cao đẳng nghề | Xã Vân Hồ | 400 |
32 | 3 | 14-:-15 | Công ty CPQL&XDCTGT II | TT Phù Yên | 500 |
33 | 4 | 19 | Công ty CP QL và XDGT I | P.CSinh,TP Sơn La | 300 |
34 | 5 | 21-:-22 | Công ty CP&DV Đường Sông | TT Mường La | 400 |
35 | 6 | 25-:-26 | Trường Cao đẳng nghề | Cò Nòi + TT Mai Sơn | 400 |
36 | 7 | 27 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT SH Chiềng Mung | 300 |
Tháng 8 | |||||
37 | 1 | 04-:- 05 | Công ty CP QL và XDGT I | T.T Thuận Châu | 500 |
38 | 2 | 10-:-11 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTNT Mộc Châu | 500 |
39 | 3 | 15-:-16 | Trường Cao đẳng nghề | TT Yên Châu | 400 |
40 | 4 | 23-:-24 | Công ty CP QL và XDGT I | T.T Thành phố | 400 |
41 | 5 | 26 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTSH Chiềng Mung | 300 |
Tháng 9 | |||||
42 | 1 | 06-:-07 | Công ty CP&DV Đường Sông | T,T Qùynh Nhai | 400 |
43 | 2 | 08-:-09 | Công ty CPQL&XDCTGT II | T.T Phù Yên | 500 |
44 | 3 | 12-:-13 | Trường Cao đẳng nghề | Chiềng Khoa- Vân Hồ | 400 |
45 | 4 | 15-:-16 | Công ty CP QL và XDGT I | TTDN Sông Mã | 600 |
46 | 5 | 22 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | ĐHTB, TTSH | 300 |
47 | 6 | 27 | Công ty CP QL và XDGT I | P. Chiềng Sinh | 300 |
Tháng 10 | |||||
48 | 1 | 04-:-05 | Trường Cao đẳng nghề | Cò Nòi, Mai Sơn | 400 |
49 | 2 | 06-:-07 | Công ty CPQL và XDGT I | TT Thuận Châu | 500 |
50 | 3 | 11-:-12 | Công ty CP&DV Đường Sông | T.T Mường La | 500 |
51 | 4 | 18-:-19 | Công ty CPQL&XDCTGT II | T.T Bắc Yên | 500 |
52 | 5 | 20-:-21 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | Nà mường-M.Châu | 500 |
53 | 6 | 24-:-25 | Trường Cao đẳng nghề | TT Sốp Cộp | 500 |
54 | 7 | 26 | Công ty CP QL và XDGT I | TT Thành phố | 300 |
55 | 8 | 31 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TTSH,C.Mung | 300 |
Tháng 11 | |||||
56 | 1 | 07-:-08 | Trường Cao đẳng nghề | TT Mai Sơn+ Nà Bó | 400 |
57 | 2 | 15-:-16 | Công ty CP&DV Đường Sông | TT H. Quỳnh Nhai | 400 |
58 | 3 | 17-:-18 | Công ty CP QL & XDGT I | TT H. Sông Mã | 600 |
59 | 4 | 21-:-22 | Công ty CPQL&XDCTGT II | TT Phù Yên | 500 |
60 | 5 | 23-:-24 | Trường Cao đẳng nghề | Xuân Nha – Vân Hồ | 400 |
61 | 6 | 25 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | ĐHTB,TTSH | 400 |
62 | 7 | 28 | Công ty CP QL & XDGT I | P. Chiềng Sinh | 300 |
Tháng 12 | |||||
63 | 1 | 06-:-07 | Trường Cao đẳng nghề | Xã Tú Nang- Yên Châu | 400 |
64 | 2 | 08-:-09 | Công ty CP QL và XDGT I | C.Pấc- Thuận Châu | 700 |
65 | 3 | 13-:-14 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | TT Mộc Châu | 600 |
66 | 4 | 20-:-21 | Công ty CP&DV Đường Sông | TT Mường La | 500 |
67 | 5 | 22-:-23 | Trường Cao đẳng nghề | Tô Múa- Vân Hồ | 500 |
68 | 6 | 27 | TT dạy nghề Cty CP Cơ Khí | CĐSL, ĐHTB | 300 |
69 | 7 | 28 | Công ty CP QL và XDGT I | TT Thành Phố | 300 |
69 khoá | Tổng cộng | 28.850 |